Phiên âm : xiā jiàng.
Hán Việt : hà tương.
Thuần Việt : mắm tôm; tương tôm; mắm ruốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mắm tôm; tương tôm; mắm ruốc磨碎的小虾制成的一种酱类食品